Có 2 kết quả:

磨烦 mò fan ㄇㄛˋ 磨煩 mò fan ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pester
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pester
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate

Bình luận 0