Có 2 kết quả:
磨烦 mò fan ㄇㄛˋ • 磨煩 mò fan ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pester
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pester
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate
(2) to bother sb incessantly
(3) to delay
(4) to prevaricate
Bình luận 0